Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngay lập tức


[ngay lập tức]
instant; instantaneous; immediate
at once; immediately; instantly; instantaneously; right off/away; straight off/away; forthwith; offhand
Việc rất là cần, phải làm ngay lập tức
The business is very urgent and must be seen to right away



Ngay tức thì
At one, pat, right away, most immediately
Việc rất là cần, phải làm ngay lập tức The business is very urgent and must be seen to right away


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.